Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2004 Bảng AHuấn luyện viên: Mick Wadsworth
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Paulin Tokala Kombe | (1977-03-26)26 tháng 3, 1977 (26 tuổi) | Primeiro Agosto | |
2 | 2HV | Félix Mwamba Musasa | (1976-12-25)25 tháng 12, 1976 (27 tuổi) | Orlando Pirates | |
3 | 2HV | Camille Muzinga | (1980-12-06)6 tháng 12, 1980 (23 tuổi) | Lokeren | |
4 | 2HV | Cyrille Mubiala Kitambala | (1974-07-07)7 tháng 7, 1974 (29 tuổi) | Ajax Cape Town | |
5 | 2HV | Jean-Paul Kamudimba | (1982-03-16)16 tháng 3, 1982 (21 tuổi) | Nice | |
6 | 3TV | Trésor Luntala | (1982-05-31)31 tháng 5, 1982 (21 tuổi) | Grasshoppers | |
7 | 4TĐ | Dieudonné Kalilulika | (1983-10-01)1 tháng 10, 1983 (20 tuổi) | TP Mazembe | |
8 | 3TV | Kangama Ndiwa | (1984-02-28)28 tháng 2, 1984 (19 tuổi) | Bolton Wanderers | |
9 | 4TĐ | Lomana LuaLua | (1980-12-28)28 tháng 12, 1980 (23 tuổi) | Newcastle United | |
10 | 3TV | Alain Masudi | (1978-02-12)12 tháng 2, 1978 (25 tuổi) | Sturm Graz | |
11 | 4TĐ | Musasa Kabamba | (1982-06-30)30 tháng 6, 1982 (21 tuổi) | Kaizer Chiefs | |
12 | 3TV | Franck Matingou | (1979-12-04)4 tháng 12, 1979 (24 tuổi) | Bastia | |
13 | 3TV | Ngoy Bomboko | (1977-05-21)21 tháng 5, 1977 (26 tuổi) | TP Mazembe | |
14 | 2HV | Michel Dinzey Sinda | (1972-10-15)15 tháng 10, 1972 (31 tuổi) | Eintracht Braunschweig | |
15 | 2HV | Hérita Ilunga | (1982-02-25)25 tháng 2, 1982 (21 tuổi) | Saint-Étienne | |
16 | 1TM | Papy Lukata Shumu | (1978-04-23)23 tháng 4, 1978 (25 tuổi) | Aviação | |
17 | 4TĐ | Merlin Mpiana | (1982-07-17)17 tháng 7, 1982 (21 tuổi) | Oțelul Galați | |
18 | 3TV | Marcel Kimemba Mbayo | (1978-04-24)24 tháng 4, 1978 (25 tuổi) | Gençlerbirliği | |
19 | 4TĐ | Biscotte Mbala Mbuta | (1985-04-07)7 tháng 4, 1985 (18 tuổi) | Motema Pembe | |
20 | 2HV | Bijou Kisombe Mundaba | (1976-09-29)29 tháng 9, 1976 (27 tuổi) | Vita Club | |
21 | 3TV | Olivier Nzuzi Niati Polo | (1980-09-16)16 tháng 9, 1980 (23 tuổi) | SW Bregenz | |
22 | 1TM | Muteba Kidiaba | (1976-02-01)1 tháng 2, 1976 (27 tuổi) | TP Mazembe |
Huấn luyện viên: Michel Dussuyer
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mohamed Keita | (1980-01-01)1 tháng 1, 1980 (24 tuổi) | Kaloum | |
2 | 3TV | Pascal Feindouno | (1981-02-27)27 tháng 2, 1981 (22 tuổi) | Bordeaux | |
3 | 3TV | Abdoul Salam Sow | (1970-08-13)13 tháng 8, 1970 (33 tuổi) | Al-Ittihad | |
4 | 2HV | Mamadi Kaba | (1982-06-15)15 tháng 6, 1982 (21 tuổi) | Kaloum | |
5 | 2HV | Bobo Baldé | (1975-10-05)5 tháng 10, 1975 (28 tuổi) | Celtic | |
6 | 2HV | Almamy Schuman Bah | (1974-08-24)24 tháng 8, 1974 (29 tuổi) | Metz | |
7 | 4TĐ | Fodé Mansare | (1981-09-03)3 tháng 9, 1981 (22 tuổi) | Montpellier | |
8 | 2HV | Kanfoury Sylla | (1980-07-07)7 tháng 7, 1980 (23 tuổi) | Charleroi | |
9 | 4TĐ | Sambégou Bangoura | (1982-04-03)3 tháng 4, 1982 (21 tuổi) | Standard Liège | |
10 | 4TĐ | Titi Camara | (1972-11-17)17 tháng 11, 1972 (31 tuổi) | Al-Siliya | |
11 | 4TĐ | Souleymane Youla | (1982-11-29)29 tháng 11, 1982 (21 tuổi) | Gençlerbirliği | |
12 | 2HV | Kader Camara | (1982-03-18)18 tháng 3, 1982 (21 tuổi) | Cercle Brugge | |
13 | 2HV | Ibrahima Sory Conte | (1981-06-03)3 tháng 6, 1981 (22 tuổi) | Lokeren | |
14 | 3TV | Ousmane N'Gom Camara | (1975-05-26)26 tháng 5, 1975 (28 tuổi) | Cầu thủ tự do | |
15 | 3TV | Sékou Oumar Drame | (1973-12-23)23 tháng 12, 1973 (30 tuổi) | Luthianas | |
16 | 1TM | Kémoko Camara | (1975-05-04)4 tháng 5, 1975 (28 tuổi) | Bnei Sakhnin | |
17 | 2HV | Morlaye Soumah | (1971-11-04)4 tháng 11, 1971 (32 tuổi) | Bastia | |
18 | 3TV | Abdoulaye Kapi Sylla | (1982-09-15)15 tháng 9, 1982 (21 tuổi) | Tours | |
19 | 3TV | Mangué Camara | (1982-09-15)15 tháng 9, 1982 (21 tuổi) | Kaloum | |
20 | 3TV | Abdoul Karim Sylla | (1981-01-10)10 tháng 1, 1981 (23 tuổi) | Lokeren | |
21 | 4TĐ | Alhassane Keita | (1983-06-26)26 tháng 6, 1983 (20 tuổi) | Zürich | |
22 | 1TM | Abdallah Bah | (1975-11-30)30 tháng 11, 1975 (28 tuổi) | Nice |
Huấn luyện viên: Ratomir Dujković
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Patrick Mbeu | (1986-03-09)9 tháng 3, 1986 (17 tuổi) | APR | |
2 | 3TV | Jean-Paul Habyarimana | (1982-08-17)17 tháng 8, 1982 (21 tuổi) | APR | |
3 | 2HV | Hamad Ndikumana | (1978-10-05)5 tháng 10, 1978 (25 tuổi) | Gent | |
4 | 2HV | Abdul Sibomana | (1981-12-10)10 tháng 12, 1981 (22 tuổi) | APR | |
5 | 2HV | Léandre Bizagwira | (1981-06-09)9 tháng 6, 1981 (22 tuổi) | Kiyovu Sport | |
6 | 3TV | Frédéric Rusanganwa | (1980-04-04)4 tháng 4, 1980 (23 tuổi) | APR | |
7 | 2HV | Canisius Bizimana | (1984-01-15)15 tháng 1, 1984 (20 tuổi) | Mukura Victory Sports | |
8 | 3TV | Michel Kamanzi | (1974-09-22)22 tháng 9, 1974 (29 tuổi) | SG 06 Betzdorf | |
9 | 3TV | Joao Elias | (1973-12-12)12 tháng 12, 1973 (30 tuổi) | Kortrijk | |
10 | 4TĐ | Jimmy Gatete | (1982-12-11)11 tháng 12, 1982 (21 tuổi) | APR | |
11 | 4TĐ | Olivier Karekezi | (1983-05-25)25 tháng 5, 1983 (20 tuổi) | APR | |
12 | 4TĐ | Henri Munyaneza | (1984-06-19)19 tháng 6, 1984 (19 tuổi) | Eendracht Aalst | |
13 | 2HV | Elias Ntaganda | (1982-01-01)1 tháng 1, 1982 (22 tuổi) | APR | |
14 | 4TĐ | Saïd Abed Makasi | (1982-08-20)20 tháng 8, 1982 (21 tuổi) | Brussels | |
15 | 4TĐ | Désiré Mbonabucya | (1977-02-25)25 tháng 2, 1977 (26 tuổi) | Sint-Truidense | |
16 | 3TV | Eric Nshimiyimana | (1972-05-08)8 tháng 5, 1972 (31 tuổi) | APR | |
17 | 4TĐ | Jean Lomani | (1982-07-27)27 tháng 7, 1982 (21 tuổi) | Power Dynamos | |
18 | 1TM | Ramadhani Nkunzingoma | (1977-09-02)2 tháng 9, 1977 (26 tuổi) | APR | |
19 | 3TV | Karim Kamanzi | (1979-09-29)29 tháng 9, 1979 (24 tuổi) | Visé | |
20 | 3TV | Jimmy Mulisa | (1984-04-03)3 tháng 4, 1984 (19 tuổi) | APR | |
21 | 2HV | Jean Rémy Bitana | (1984-05-05)5 tháng 5, 1984 (19 tuổi) | Rayon Sport | |
22 | 1TM | Jean-Claude Ndagijimana | (1984-11-26)26 tháng 11, 1984 (19 tuổi) | Rayon Sport |
Huấn luyện viên: Roger Lemerre
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ali Boumnijel | (1966-04-13)13 tháng 4, 1966 (37 tuổi) | Rouen | |
2 | 2HV | Khaled Badra | (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (30 tuổi) | Espérance | |
3 | 2HV | Karim Haggui | (1984-01-20)20 tháng 1, 1984 (20 tuổi) | Étoile du Sahel | |
4 | 2HV | Alaeddine Yahia | (1981-09-26)26 tháng 9, 1981 (22 tuổi) | Guingamp | |
5 | 4TĐ | Ziad Jaziri | (1978-07-12)12 tháng 7, 1978 (25 tuổi) | Gaziantepspor | |
6 | 2HV | Hatem Trabelsi | (1977-01-25)25 tháng 1, 1977 (26 tuổi) | Ajax | |
7 | 4TĐ | Imed Mhedhebi | (1976-03-22)22 tháng 3, 1976 (27 tuổi) | Étoile du Sahel | |
8 | 3TV | Mehdi Nafti | (1978-11-28)28 tháng 11, 1978 (25 tuổi) | Racing de Santander | |
9 | 4TĐ | Najeh Braham | (1977-05-20)20 tháng 5, 1977 (26 tuổi) | Eintracht Trier | |
10 | 3TV | Kaies Ghodhbane | (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (28 tuổi) | Diyarbakırspor | |
11 | 4TĐ | Francileudo dos Santos | (1979-03-20)20 tháng 3, 1979 (24 tuổi) | Sochaux | |
12 | 3TV | Jawhar Mnari | (1976-11-08)8 tháng 11, 1976 (27 tuổi) | Espérance | |
13 | 3TV | Riadh Bouazizi | (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (30 tuổi) | Gaziantepspor | |
14 | 3TV | Adel Chedli | (1976-09-16)16 tháng 9, 1976 (27 tuổi) | Sochaux | |
15 | 2HV | Radhi Jaïdi | (1975-08-30)30 tháng 8, 1975 (28 tuổi) | Espérance | |
16 | 1TM | Khaled Fadhel | (1976-09-29)29 tháng 9, 1976 (27 tuổi) | Sfaxien | |
17 | 4TĐ | Mohamed Jedidi | (1978-09-10)10 tháng 9, 1978 (25 tuổi) | Étoile du Sahel | |
18 | 3TV | Selim Ben Achour | (1981-09-08)8 tháng 9, 1981 (22 tuổi) | Paris Saint-Germain | |
19 | 2HV | Anis Ayari | (1982-02-16)16 tháng 2, 1982 (21 tuổi) | Stade Tunisien | |
20 | 2HV | Jose Clayton | (1974-03-21)21 tháng 3, 1974 (29 tuổi) | Espérance | |
21 | 2HV | Karim Saidi | (1983-03-24)24 tháng 3, 1983 (20 tuổi) | Club Africain | |
22 | 1TM | Khaled Azaiez | (1976-10-30)30 tháng 10, 1976 (27 tuổi) | Club Africain |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2004 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2004 http://www.cafonline.com/userfiles/file/cafoot-80.... http://www.egyptianplayers.com/nationalteams/22-1-... http://www.rsssf.com/tables/04a.html#grp1 https://web.archive.org/web/20081210191644/http://... https://web.archive.org/web/20081210191720/http://... https://www.webcitation.org/5gm7hIK3l?url=http://w... https://www.webcitation.org/5gm7hgk1d?url=http://w...